| 1 | Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà | 2900570609 | Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành | 230/2017/NNPTNT-NA | C | 
			
				| 2 | cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng | 27L80000016680 | Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành | 019/2019/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 3 | Cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Xuyên | 27L80000016953 | Xóm Phú Xuân, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 99/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 4 | cơ sở chế biến giò chả Đinh Thị Vinh | 27r8000001.5307 | Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | 48/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 5 | Cơ sở chế biến giò chả Ngô Trí Quyền | 27L8000001.5705 | Xóm Sơn Thành, xã Nam Thành, huyện Yên Thành | 159/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 6 | cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Quỳnh | 27l80000017200 | Xóm Trần Phú, xã Nam Thành, huyện Yên Thành | 127/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 7 | CƠ sở chế biến giò chả Hoàng Đình Hải | 27l80000013489 | Khối 11, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành | 49/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 8 | cơ sơ chế biến giò chả Nguyễn Thị Hồng | 27L8000001.3505 | Xóm Thọ Trà, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành | 137/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 9 | cơ cở chế biến giò chả Trần văn Hà | 27l80000013991 | Xóm 6, Thọ Trà, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành | 76/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 10 | Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Cường | 27L8000001.5522 | Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | 120/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 11 | Muối cà Phạm Hồng Sơn | 27L80000015676 | Xóm Văn Yên, xã Văn Thành, huyện Yên Thành | 239/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 12 | cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung | 27l800000 | Xóm 9, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | 158/2016/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 13 | Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải | 27L8000001.5183 | Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 160/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 14 | Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Quảng | 27L8000001.4857 | Xóm Phú Vinh, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 161/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 15 | Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Hóa | 27L8000001.3947 | Xóm 9, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành | 129/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 16 | Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Duy Thái | 27L80000016657 | Đường 7B, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành | 92/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 17 | cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch | 27l80000015570 | Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành | 23/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 18 | cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng | 27l80000016728 | Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành | 11/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 19 | Cơ sở Mạc Tuấn Anh | 27L80000015264 | Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành | 238/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 20 | Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà | 27L8000001.5764 | Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 185/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 21 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THỰC PHẨM SẠCH HẢI ANH | 2901890584 | Xóm 5, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành | 157/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 22 | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP NÔNG THÔN MỸ THÀNH | 27120000.22 | Xóm 8, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành | 128/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 23 | Công ty CP Khai Sáng | 34835/17 | Xã Đô Thành, huyện Yên Thành | 04/2018/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 24 | Cơ sở SX giò, nem Hoàng Thị Minh | 27L8000001.5482 | Chợ Vẹo, xã Liên Thành, huyện Yên Thành | 108/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 25 | Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Bá | 27L8000001.3969 | Xã Long Thành, huyện Yên Thành | 110/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 26 | cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Thắng | 27l80000014017 | Xóm Tam Hợp, xã Thọ Thành, huyện Yên Thành | 80/2017/NNPTNT-NA | B | 
			
				| 27 | Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh | 27L8000001.2494 | Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành | 27/2014/ GCN-QLCL | B |