Cua biển (Scylla paramamosain) từ lâu đã được xem là loài thủy sản có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao, được thị trường tiêu thụ mạnh trong và ngoài nước. Tuy nhiên, tại Nghệ An, nghề nuôi cua vẫn chủ yếu dựa vào hình thức quảng canh hoặc bán thâm canh, vốn tiêu tốn diện tích mặt nước lớn, phụ thuộc nguồn nước tự nhiên và tiềm ẩn nhiều rủi ro dịch bệnh. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, những hạn chế này ngày càng bộc lộ rõ.
Để tìm hướng đi mới, Trung tâm Giống thủy sản Nghệ An đã triển khai dự án “Ứng dụng công nghệ tuần hoàn khép kín (RAS) trong nuôi cua biển thương phẩm bằng ô lồng trong nhà”. Mục tiêu không chỉ là hoàn thiện quy trình kỹ thuật nuôi cua cốm, cua lột mà còn hướng tới nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả kinh tế và phát triển nghề nuôi cua bền vững.
Công nghệ tuần hoàn khép kín (RAS): “trái tim” của mô hình
Cốt lõi của mô hình là hệ thống tuần hoàn nước RAS - một công nghệ hiện đại đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới cho nhiều đối tượng thủy sản. Với RAS, nước trong bể được lọc, xử lý và tái sử dụng liên tục, vừa tiết kiệm tài nguyên vừa kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi.
Trong hệ thống, nước đi qua trống lọc và bể tách đạm, loại bỏ tới 80–90% chất thải hữu cơ nhỏ và chất béo không hòa tan. Tiếp đến, bể lọc sinh học sẽ chuyển hóa khí độc như NH₃, NO₂ thành dạng ít độc, kết hợp bổ sung oxy và khoáng chất để duy trì các thông số nước ở ngưỡng tối ưu. Đèn UV công suất cao còn được lắp đặt để diệt khuẩn, hạn chế mầm bệnh.
Nhờ quy trình này, môi trường nuôi cua luôn ổn định, giảm đáng kể rủi ro dịch bệnh và nâng cao tỷ lệ sống.
Thiết kế ô lồng và quy trình nuôi
Ô lồng được làm từ nhựa PE, kích thước 40 × 30 × 24 cm, xếp thành nhiều tầng, mỗi ô nuôi một cá thể để tránh tình trạng cua cắn nhau. Toàn hệ thống có 500 ô lồng, nuôi được 500 con cua mỗi đợt.
Cua giống chọn lọc phải đạt trên 200g/con, khỏe mạnh và không mang mầm bệnh. Trước khi thả, cua được xử lý bằng vitamin C và men tiêu hóa để tăng sức đề kháng. Trong quá trình nuôi, thức ăn tươi như cá, nghêu, sò, ốc được sơ chế sạch, bổ sung thêm men vi sinh và vitamin, cho ăn 2 lần/ngày. Người nuôi thường xuyên vệ sinh ô lồng, kiểm soát chất lượng nước và định kỳ bổ sung vi sinh, khoáng chất.
Các chỉ số môi trường như nhiệt độ (26-30°C), pH (7,8-8,2), độ mặn (≥17‰) và oxy hòa tan (>5 mg/l) được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo điều kiện lý tưởng cho sự sinh trưởng của cua.
Kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo an toàn sinh học
Trong mô hình RAS, phòng bệnh luôn được đặt lên hàng đầu. Nguồn nước đầu vào được xử lý bằng hóa chất an toàn (KMnO₄, Chlorine), cua giống được tuyển chọn khắt khe, thức ăn đảm bảo tươi và sạch. Ngoài ra, người nuôi định kỳ bổ sung vitamin C, men vi sinh, khoáng chất để tăng sức đề kháng.
Một số bệnh thường gặp ở cua như ký sinh trùng Octolasmis bám mang, vi khuẩn Vibrio hay nấm mốc đều được giám sát và xử lý kịp thời bằng các biện pháp an toàn sinh học, hạn chế tối đa việc sử dụng kháng sinh.
Thu hoạch và bảo quản
Đến kỳ thu hoạch, cua lột được vớt ngay sau khi lột để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Cua cốm được soi đèn để chọn lọc những con đạt trọng lượng 300–400g, sau đó đưa ra thị trường. Sản phẩm được bảo quản bằng cấp đông chân không hoặc vận chuyển sống trong điều kiện mát, đảm bảo giữ chất lượng cao nhất.
Hiệu quả kinh tế - môi trường - xã hội
Mỗi chu kỳ nuôi 500 ô lồng, mô hình đạt doanh thu khoảng 350-400 triệu đồng, lợi nhuận ròng từ 120-150 triệu đồng, cao hơn 40-50% so với nuôi ngoài trời. Thời gian quay vòng vốn chỉ từ 3-4 tháng.
Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mô hình còn thân thiện với môi trường: nước thải được xử lý tuần hoàn, không xả trực tiếp ra biển; diện tích đất sử dụng ít hơn, giảm áp lực lên vùng nuôi tự nhiên. Đồng thời, mô hình tạo việc làm ổn định cho lao động địa phương, góp phần nâng cao thu nhập và đa dạng hóa đối tượng nuôi thủy sản tại Nghệ An.
Kết luận
Thực tiễn tại Nghệ An cho thấy, nuôi cua biển trong ô lồng theo công nghệ tuần hoàn khép kín (RAS) là hướng đi tất yếu trong phát triển thủy sản bền vững. Công nghệ này giúp nâng tỷ lệ sống của cua lên 78–86%, rút ngắn thời gian nuôi, tăng tỷ lệ cua cốm và cua lột trên 65%.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu khá cao, nhưng lợi nhuận thu về cao gấp 2,5–3 lần so với nuôi truyền thống, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Trong tương lai, việc tiếp tục hoàn thiện quy trình, tối ưu chi phí vận hành và xây dựng liên kết sản xuất – tiêu thụ sẽ là chìa khóa để nhân rộng mô hình này, đưa Nghệ An trở thành địa phương đi đầu trong phát triển nghề nuôi cua biển công nghệ cao ở khu vực Bắc Trung Bộ./.